Ưu điểm và Nhược điểm của Bê tông nhẹ
Bê tông nhẹ ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, giảm tải trọng và thi công nhanh. Tuy nhiên, giống như bất kỳ vật liệu nào, bê tông nhẹ cũng có cả ưu điểm và hạn chế. Việc hiểu rõ sẽ giúp chủ đầu tư, kỹ sư và gia chủ lựa chọn phù hợp cho công trình.
Tóm tắt nội dung
1. Bê tông nhẹ là gì?
Bê tông nhẹ được sản xuất từ các nguyên liệu như: xi măng, cát mịn, tro bay, cốt liệu nhẹ, phụ gia tạo bọt hoặc chất tạo khí, ... Nhờ đó, bê tông có tỷ trọng nhỏ hơn nhiều so với bê tông thường (chỉ từ 600 – 800 kg/m³ so với bê tông thường là 2.400 kg/m³).
Bê tông nhẹ EPS Kim Long có cấu tạo lớp mặt ngoài là tấm xi măng sợi bề mặt nhẵn phẳng - chịu lực tốt, ở giữa có cốt liệu nhẹ là hạt xốp và hệ thống lỗ rỗng kín phân bố đều, giúp vật liệu có khả năng:
- Cách nhiệt tốt
- Cách âm hiệu quả
- Giảm tải trọng công trình
- Siêu nhẹ: 600kg/m3, kích thước đa dạng, linh hoạt và dễ thi công
- Nhờ mặt cemboard chịu lực tốt, nên dễ dàng treo được các đồ vật nặng thông dụng như: Cục nóng điều hòa, tủ bếp, bình nóng lạnh, ...
- Và nhiều tính năng ưu việt khác
2. Ưu điểm của bê tông nhẹ
Giảm tải trọng công trình
- Khối lượng riêng chỉ từ 600 – 800 kg/m³, nhẹ hơn bê tông thường 60 – 75%.
- Giúp giảm tải cho móng, dầm, cột → tiết kiệm chi phí kết cấu, đặc biệt hữu ích cho nhà cao tầng và cải tạo nhà cũ.
Cách nhiệt – chống nóng tốt
- Hệ số dẫn nhiệt thấp (0.11 – 0.25 W/mK), tốt hơn nhiều so với gạch nung và bê tông thường.
- Giữ nhà mát mẻ vào mùa hè, ấm áp mùa đông, giảm chi phí điện năng cho điều hòa.
Cách âm hiệu quả
- Cấu trúc lỗ rỗng kín giúp hạn chế truyền âm, phù hợp làm vách ngăn phòng, tường bao cần yên tĩnh.
Thi công nhanh, sạch sẽ
- Có thể sản xuất thành block, panel, tấm lắp ghép, rút ngắn tiến độ thi công 30 – 50% so với xây gạch truyền thống.
- Ít vữa, ít bụi bẩn, giảm nhân công.
Chống cháy, an toàn
- Bê tông nhẹ không bắt lửa, chịu nhiệt độ cao, tăng tính an toàn cho công trình.
Thân thiện môi trường
- Sử dụng cốt liệu nhẹ, xi măng, cát, tro bay, xỉ lò cao làm nguyên liệu thay thế → giảm khai thác đất sét, giảm phát thải CO₂.
3. Nhược điểm của bê tông nhẹ
Cường độ nén thấp hơn bê tông thường
- Do có nhiều lỗ rỗng, bê tông nhẹ thường không chịu tải trọng lớn bằng bê tông đặc.
- Thường chỉ phù hợp làm tường bao, vách ngăn, sàn nhẹ… chứ không thay thế hoàn toàn kết cấu chịu lực chính.
Giá thành ban đầu cao hơn gạch nung
- Chi phí sản xuất, vận chuyển và thi công có thể cao hơn gạch truyền thống, đặc biệt ở khu vực chưa phổ biến.
- Tuy nhiên, bù lại tiết kiệm chi phí kết cấu và điện năng về lâu dài.
Yêu cầu kỹ thuật thi công riêng
- Cần đội ngũ thợ có kinh nghiệm lắp ghép panel, xử lý mối nối đúng cách để tránh nứt, thấm nước.
- Cần tuân thủ quy trình thi công do đơn vị sản xuất đưa ra, từ khi lắp ghép phần thô đến các hạng mục hoàn thiện như: sơn bả, chống thấm, ...
- Nếu thi công không chuẩn, dễ ảnh hưởng đến độ bền công trình.
Hạn chế về phụ kiện đi kèm
- Với một số dòng bê tông nhẹ, việc treo móc, bắt vít, khoan lỗ vào tường bê tông nhẹ cần phụ kiện chuyên dụng để đảm bảo chắc chắn.
- Với bê tông nhẹ EPS do Kim Long sản xuất, có 2 tấm xi măng sợi chịu lực tốt, nên việc treo các đồ nặng thông dụng như: cục nóng điều hòa, bình nóng lạnh, thiết bị vệ sinh, ... khá dễ dàng. Chỉ cần dùng các phụ kiện như: nở nhựa, vít thông dụng là dễ dàng làm được.
🔸 Video hướng dẫn ghép TƯỜNG Bê tông nhẹ Kim Long: Bấm vào đây để xem video
🔸 Video hướng dẫn ghép SÀN bê tông nhẹ Kim Long: Bấm vào đây để xem video
🔸 Video hướng dẫn thi công lắp khung cửa Bê tông nhẹ Kim Long: Bấm vào đây để xem video
🔸 Video hướng dẫn ốp gạch, thi công điện nước âm tường Bê tông nhẹ Kim Long: Bấm vào đây để xem video
🔸 Video hướng dẫn treo đồ trên tường bê tông nhẹ Kim Long: Bấm vào đây để xem video
3. Kết luận
Bê tông nhẹ là vật liệu xây dựng tiên tiến, hiện đại, phù hợp với xu hướng công trình xanh – tiết kiệm năng lượng. Với nhiều ưu điểm về cách nhiệt, giảm tải, thi công nhanh, bê tông nhẹ đang dần thay thế gạch nung truyền thống trong nhiều hạng mục.
Tuy nhiên, người sử dụng cũng cần lưu ý các nhược điểm về cường độ và kỹ thuật thi công để có giải pháp thiết kế hợp lý.