Bê tông nhẹ vật liệu xây dựng cách nhiệt chống nóng

Xây nhà bằng vật liệu bê tông nhẹ ngày càng phát triển một cách mạnh mẽ, nhờ vào các đặc tính mà các vật liệu xây dựng khác không có được như: Cách nhiệt chống nóng, chống cháy, cách âm và chống thấm nước. Sử dụng vật liệu nhẹ trong xây dựng là xu hướng phát triển trong thi công xây dựng

1. Bê tông nhẹ là gì?

Bê tông nhẹ (tên tiếng anh Lightweight concrete) còn được gọi là bê tông siêu nhẹ, là loại bê tông kết cấu được làm bằng cốt liệu tỷ trọng thấp, có lịch sử lâu đời từ đầu những năm 1920. Ban đầu nó được sử dụng như vật liệu cách nhiệt, đến năm 1950 được sử dụng trên quy mô lớn.

Ở Việt Nam bê tông nhẹ được ứng dụng để sản xuất gạch bê tông nhẹ và tấm panel bê tông nhẹ phục vụ xây dựng nhà ở, tường bao, nhà lắp ghép, vách ngăn chống cháy hoặc được thi công đổ sàn bê tông nhẹ, bù sàn, nâng sàn chống nóng cách nhiệt.

Theo tiêu chuẩn, bê tông nhẹ có trọng lượng khô không quá 1800 kg/m3. Mật độ cốt liệu nhẹ tăng lên làm giảm đi mật độ cốt liệu thô, đồng nghĩa là khối bê tông nhẹ hơn. Chúng bao gồm bê tông cốt liệu nhẹ bê tông xốp EPS, bê tông bọt CLC, bê tông bọt khí không chưng áp và bê tông khí chưng áp (AAC). Bê tông nhẹ có cấu trúc lỗ rỗng nhân tạo phân bố một cách đồng đều, được sản xuất theo công nghệ chứng áp hoặc đông kết tự nhiên. 

2. Các loại bê tông nhẹ phổ biến hiện nay

Bê tông nhẹ có nhiều loại.

Căn cứ vào bản chất cốt liệu cũng như cấu trúc của bê tông, có bê tông nhẹ cốt liệu rỗng thiên nhiên; bê tông nhẹ cốt liệu rỗng nhân tạo; bê tông tổ ong; bê tông nhẹ cấu tạo đặc biệt; bê tông nhẹ cấu tạo rỗng;

Căn cứ vào công dụng có bê tông nhẹ cách nhiệt; bê tông nhẹ chịu lực - cách nhiệt; bê tông nhẹ chịu lực.

Những thông số căn bản nhất của bê tông nhẹ là: khối lượng thể tích; cường độ chịu lực; hệ số dẫn nhiệt. Tuy nhiên không phải lúc nào cũng cần quan tâm đồng thời tất cả những tính chất này.

Căn cứ theo cấu tạo và quy trình sản xuất, ta tạm phân làm 3 nhóm

2.1. Bê tông bọt khí (CLC)

Bê tông bọt khí không chưng áp và bê tông bọt CLC hay còn gọi là bê tông nhẹ có chứa các hệ thống cấu trúc bọt khí là phụ gia chất tạo bọt chiếm 70-80% cấu tạo của khối bê tông, cấu trúc này kín, vững chắc có đặc tính chống thấm nước, chống nóng và cách âm. Nguyên liệu bao gồm xi măng, cát hoặc tro bay, chất tạo bọt và sợi pp (sợi thủy tinh gia cường), chúng được đông kết trong điều kiện tự nhiên. Nó cũng được gọi là xi măng bọt do chúng không chứa cốt liệu thô.

2.2. Bê tông nhẹ EPS (bê tông xốp EPS)

Bê tông xốp EPS (Polystyrene concrete) là bê tông nhẹ EPS sử dụng hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) trên cơ sở xi măng, cốt liệu nhẹ polystyren, nước và phụ gia, được nhào trộn thành hỗn hợp vữa sệt sệt, sau đó đúc sẵn thành khối hoặc tấm và đóng rắn trong môi trường tự nhiên. Bê tông nhẹ EPS được biết tới là chống nóng cách nhiệt tuyệt vời, do hạt EPS có tính cách nhiệt.

2.3. Bê tông khí chưng áp (AAC - ALC)

Bê tông khí chưng áp còn gọi là bê tông nhẹ AAC (ALC), là bê tông có trọng lượng khô dưới 1000 kg/m3 trong đó có cấu trúc rỗng chứa lỗ khí thông nhau (Chất tạo bọt khí là bột nhôm nghiền mịn) làm cho trọng lượng nhẹ khối bê tông hơn. Nguyên liệu gồm xi măng, nước, cát thạch anh, vôi, thạch cao được nghiền mịn 2500-2800 cm2/g, hỗn hợp này được đông kết hỗn hợp bê tông trong lò hấp hơi nước bão hòa có nhiệt độ và áp suất cao gọi là chưng áp suất.

3. Trọng lượng bê tông nhẹ

Những loại bê tông có tỷ trọng ở trạng thái khô trong khoảng 500 - 1800kg/m3 gọi là bê tông nhẹ; nhỏ hơn 500kg/m3 gọi là bê tông đặc biệt nhẹ. Sử dụng phù hợp bê tông nhẹ và đặc biệt nhẹ trong công trình xây dựng mang lại những lợi ích kinh tế - kỹ thuật to lớn: tiết kiệm nguyên vật liệu; giảm tổn thất năng lượng; cải thiện môi trường vi khí hậu trong không gian ở và làm việc; nâng cao hiệu suất và độ bền của thiết bị nhiệt;... Bê tông nhẹ là vật liệu khả thi cho những công trình trên nền đất yếu. Tổng giá thành các công trình cao tầng sử dụng bê tông nhẹ thấp hơn đáng kể so với sử dụng các loại bê tông khác, mặc dù đơn giá của nó cao hơn.

 

4. Ưu điểm - Nhược điểm của bê tông nhẹ

4.1. Ưu điểm của bê tông nhẹ

Bê tông nhẹ có nhiều ưu điểm nhờ vào đặc tính cách nhiệt chống nóng và chống cháy. Bê tông nhẹ chứa cấu trúc 70-80% cốt liệu tỷ trọng thấp (bọt khí hoặc hạt xốp eps), cốt liệu tỷ trọng thấp này ngăn thẩm thấu của nước, do đó nó chống nước rất tốt. Cấu trúc này tạo thành hệ thống liên kết vững, độ dẫn nhiệt cực thấp giúp làm chậm cháy và ngăn cháy, chống nóng.

Cường độ bền nén của bê tông nhẹ đạt mức 2.5mpa, 2.8mpa, 3.5mpa và có thể lên tới 15Mpa, tùy vào định mức tỷ trọng của chúng. Đối với sản phẩm dạng khối của bê tông nhẹ dùng để xây dựng có cường độ bền nén đạt mức 3.5mpa có thể thay thế loại gạch đỏ thông thường để xây tường. Chúng được sử dụng xây nhà cao tầng, dần được khẳng định là vật liệu dựng chất lượng cao, mang hướng vật liệu xanh bảo vệ môi trường.

+ Cách nhiệt chống nóng rất tốt

+ Cách âm - chống ồn hiệu quả

+ Trọng lượng nhẹ, giúp giảm được chi phí xử lý nền móng và kết cấu, đặc biệt với các công trình cải tạo - cơi nới

+ Đúc sẵn dạng gạch block hoặc tấm panel khổ lớn. Giúp quá trình thi công nhanh chóng, ít hao hụt vật tư

+ Mặt bằng thi công sạch sẽ, khô ráo

+ Diện tích sử dụng trong nhà được rộng hơn, do mỏng hơn tường xây (tùy thuộc vào chủng loại bê tông nhẹ)

+ Có khả năng tháo dỡ - thu hồi - tái sử dụng, không bị phá vỡ vụn bỏ đi như bê tông và gạch đất nung

+ Hạn chế được rất nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như: khai thác đất, cát, khí thải, ...

4.2. Nhược điểm của bê tông nhẹ

+ So với vật liệu truyền thống cùng kích thước, bê tông nhẹ thường có giá thành cao hơn

+ Chưa phổ biến như vật liệu truyền thống, số lượng các nhà máy sản xuất còn ít, mạng lưới phân phối chưa phủ khắp mọi nơi, khiến giá thành đội lên do chi phí vận chuyển lớn. 

+ Người dân còn nhiều e ngại, chưa mạnh dạn sử dụng thay thế vật liệu truyền thống

+ Dễ phát sinh các vết nứt, đặc biệt là đối với dòng tấm panel bê tông nhẹ. Việc này gây e ngại với người sử dụng.

Hiện tại đã có các vật liệu xử lý chống nứt/thấm cho bê tông nhẹ rất hiệu quả, do vậy người sử dụng ngày càng yên tâm hơn trong việc sử dụng bê tông nhẹ cho công trình

5. Giá bán bê tông nhẹ

Tùy theo chủng loại bê tông nhẹ, giá bán bê tông nhẹ có nhiều cách tính khác nhau. Người dùng cần tham khảo giá bán các loại bê tông nhẹ trực tiếp từ nhà máy sản xuất hoặc các đại lý phân phối.

Kim Long Group hiện đang sản xuất dòng tấm Panel Bê tông nhẹ EPS. Tấm có cấu tạo 3 lớp, lớp giữa là hỗn hợp bê tông và hạt xốp EPS, hai lớp mặt ngoài là tấm cemboard (hay còn gọi là tấm xi măng cốt sợi). Tấm cemboard này là thành phần quan trọng nhất, có tác dụng chịu lực khi làm sàn và treo vật nặng khi làm tường, được Kim Long Group lựa chọn nhập khẩu từ tập đoàn UAC Malaysia.

Quý khách hàng quan tâm, vui lòng xem báo giá mới nhất trên trang web bên Kim Long (hoặc liên hệ 0964.16.41.41 để được báo giá tốt nhất): Bấm vào đây để xem Báo giá

6. Hình ảnh công trình thực tế